bản án
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bản án+ noun
- judgment, sentence
- toà còn phải thông qua bản án về vụ này
the court has still to pass judgment in this case
- bản án mười năm tù giam
a sentence of ten years' imprisonment
- toà còn phải thông qua bản án về vụ này
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bản án"
Lượt xem: 708